
Bài cũ : #LUCK_COLLOCATIONS : https://menglishhome.com/2021/05/06/weekly-collocations-luck/
#DEVELOPMENT_COLLOCATIONS
#Spur (v): xúc tiến
→ Tech innovations can spur the development of manufacturing sectors.--> những đổi mới công nghệ có thể thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực sản xuất
→ Từ gần nghĩa: stimulate (kích thích), promote (thúc đẩy), facilitate (tạo điều kiện cho).
#Hamper (v): cản trở
→ Government policies favoring fossil fuels may hamper the development of wind and solar power → Các chính sách của chính phủ ủng hộ nhiên liệu hóa thạch có thể cản trở sự phát triển của điện gió và năng lượng mặt trời.
→ Từ gần nghĩa: inhibit (ức chế), retard (làm chậm), arrest (kiềm hãm).
#Undergo (v): trải qua
→ The economy in this region underwent a slow development in that period → Nền kinh tế ở khu vực này đã trải qua một giai đoạn phát triển chậm chạp.
→ Từ gần nghĩa: witness (chứng kiến), see (chứng kiến), experience (trải qua)
#Occur (v) : diễn ra
→ A striking development has occurred in the health service → một sự phát triển nổi bật đã diễn ra trong dịch vụ y tế.
→ Từ gần nghĩa: happens (xảy ra), take place (diễn ra).
#Striking (a): nổi bật
→ This map has undergone striking developments → bản đồ này đã trải qua những bước phát triển nổi bật.
→ Từ gần nghĩa: major (to lớn), remarkable (đáng chú ý) .
#Comprehensive (a): toàn diện
→ The Prime Minister has approved a project on care for the comprehensive development of children in their early years → Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án chăm sóc phát triển toàn diện trẻ em trong những năm đầu đời.
#Policy (n): chính sách
→ A company ought to have clear and thorough development policies in the long run. → Một công ty phải có các chính sách phát triển rõ ràng và triệt để về lâu dài.
FLASH CARDS






